Phiên âm : fǎn zuò yòng lì.
Hán Việt : phản tác dụng lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一作用力施於他物, 會產生與此作用力相等而方向相反的力量, 此股力量稱為「反作用力」。例飛機是藉空氣的反作用力, 才得以在高空中飛行。當甲物體施力於乙物體, 乙物體亦以反方向施同樣量值之力於甲物體, 稱為「反作用力」。